三字码 IATA | 四字码 ICAO | 机场 | 城市 |
SNO | VTUI | Sakon Nakhon Airport 沙功那空机场
สนามบินสกลนคร
|
Thailand Sakon-Nakhon 泰国 沙功那空
สกลนคร-นคร
|
PXR | VTUJ | Surin Airport 素林机场
สนามบินสุรินทร์
|
Thailand Surin 泰国 苏林
สุรินทร์
|
KKC | VTUK | Khon Kaen Airport 孔敬机场
สนามบินขอนแก่น
|
Thailand Khon-Kaen 泰国 孔敬
ขอนแก่น
|
LOE | VTUL | Loei Airport 黎机场
สนามบินเลย
|
Thailand Loei 泰国 黎府
เลย
|
BFV | VTUO | Buri Ram Airport 武里南机场
สนามบินบุรีรัมย์
|
Thailand Buriram 泰国 武里南
บุรีรัมย์
|
NAK | VTUQ | Nakhon Ratchasima Airport 呵叻机场
สนามบินนครราชสีมา
|
Thailand Nakhon-Ratchasima 泰国 呵叻府
นครราชสีมา
|
UBP | VTUU | Ubon Ratchathani Airport 乌汶叻差他尼机场
สนามบินอุบลราชธานี
|
Thailand Changwat-Ubon-Ratchathani 泰国 昌瓦-乌汶-叻差他尼
จังหวัด-อุบลราชธานี
|
ROI | VTUV | Roi Et Airport 黎逸机场
สนามบินร้อยเอ็ด
|
Thailand Roi-Et 泰国 黎逸府
ร้อยเอ็ด
|
KOP | VTUW | Nakhon Phanom Airport 那空帕农机场
สนามบินนครพนม
|
Thailand Nakhon-Phanom 泰国 那空拍侬府
นคร-พนม
|
BMV | VVBM | Buon Ma Thuot Airport 邦美蜀机场
Sân bay Buôn Ma Thuột
|
Vietnam Ha-Nội 越南 河内
Hà Nội
|
VCL | VVCA | Chu Lai International Airport 朱莱国际机场
Sân bay quốc tế Chu Lai
|
Vietnam 越南
|
HPH | VVCI | Cat Bi International Airport 吉碑国际机场
Sân bay Quốc tế Cát Bi
|
Vietnam Hải-Phong 越南 海防
Hải-Phong
|
CAH | VVCM | Ca Mau Airport 金瓯机场
Sân bay Cà Mau
|
Vietnam Cần-Thơ 越南 芹苴
Cần Thơ
|
CXR | VVCR | Cam Ranh Airport 金兰机场
Sân bay Cam Ranh
|
Vietnam Khanh-Hoa 越南 庆和省
Khánh-Hòa
|
VCS | VVCS | Co Ong Airport 古翁机场
Sân bay Cỏ Ống
|
Vietnam Ba-Rịa-Vung-Tau 越南 巴地头顿
Ba-Rịa-Vũng-Tàu
|
VCA | VVCT | Tra Noc Airport 特拉诺克机场
Sân bay Trà Nóc
|
Vietnam Lao-Cai 越南 老菜
Lào Cai
|
DIN | VVDB | Dien Bien Phu Airport 奠边府机场
Sân bay Điện Biên Phủ
|
Vietnam Lai-Chau 越南 莱州
Lai Châu
|
VDH | VVDH | Dong Hoi Airport 洞海机场
Sân bay Đồng Hới
|
Vietnam Yen-Bai 越南 颜白
Yên Bái
|
DLI | VVDL | Lien Khuong Airport 联姜机场
Sân bay Liên Khương
|
Vietnam Lam-Dồng 越南 林同
Lâm Đồng
|
DAD | VVDN | Da Nang International Airport 岘港国际机场
Sân bay quốc tế Đà Nẵng
|
Vietnam Da-Nẵng 越南 岘港
Đà Nẵng
|