机场三字码

三字码 IATA 四字码 ICAO 机场 城市
HAN VVNB
Noi Bai International Airport
内排国际机场
Sân bay quốc tế Nội Bài
Vietnam Ha-Nội
越南 河内
Hà Nội
SQH VVNS
Na-San Airport
纳山机场
Sân bay Na-San
Vietnam Sơn-La
越南 山罗
Sơn La
NHA VVNT
Nha Trang Air Base
芽庄空军基地
Căn cứ không quân Nha Trang
Vietnam Khanh-Hoa
越南 庆和省
Khánh-Hòa
HUI VVPB
Phu Bai Airport
富牌机场
Sân bay Phú Bài
Vietnam Bắc-Ninh
越南 北宁省
Bắc Ninh
UIH VVPC
Phu Cat Airport
富吉机场
Sân bay Phù Cát
Vietnam Khanh-Hoa
越南 庆和省
Khánh-Hòa
PXU VVPK
Pleiku Airport
波来古机场
Sân Bay Pleiku
Vietnam
越南
PQC VVPQ
Phu Quoc Airport
富国岛机场
Sân bay Phú Quốc
Vietnam Binh-Thuận
越南 平顺
Binh-Thuận
PHA VVPR
Phan Rang Airport
藩朗机场
Sân bay Phan Rang
Vietnam Tuyen-Quang
越南 宣光
Tuyên Quang
PHH VVPT
Phan Thiet Airport
藩切机场
Sân bay Phan Thiết
Vietnam Binh-Thuận
越南 平顺
Binh-Thuận
VKG VVRG
Rach Gia Airport
拉奇嘉机场
Sân bay Rạch Giá
Vietnam Binh-Thuận
越南 平顺
Binh-Thuận
TBB VVTH
Dong Tac Airport
同塔机场
Sân bay Đông Tác
Vietnam Vinh-Long
越南 永隆
Vĩnh Long
SGN VVTS
Tan Son Nhat International Airport
新山一国际机场
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
Vietnam Ho-Chi-Minh-City
越南 胡志明市
Thành phố Hồ Chí Minh
THD VVTX
Thọ Xuân Airport
寿春机场
Sân bay Thọ Xuân
Vietnam
越南
VII VVVH
Vinh Airport
荣市机场
Sân bay Vinh
Vietnam Nghệ-An
越南 义安
Nghệ-An
VTG VVVT
Vung Tau Airport
头顿机场
Sân bay Vũng Tàu
Vietnam Ba-Rịa-Vung-Tau
越南 巴地头顿
Ba-Rịa-Vũng-Tàu
VBA VYAN
Ann Airport
安机场
အမ်းလေဆိပ်
Myanmar Rakhine
缅甸 若开邦
ရခိုင်
NYU VYBG
Bagan Airport
蒲甘机场
ပုဂံလေဆိပ်
Myanmar Mandalay
缅甸 曼德勒
မန္တလေး
BMO VYBM
Banmaw Airport
班莫机场
ဗန်းမော်လေဆိပ်
Myanmar Kachin
缅甸 克钦族
ကချင်
VBP VYBP
Bokpyinn Airport
博克宾机场
ဘောပင်လေဆိပ်
Myanmar Tanintharyi
缅甸 德林达依
တနင်္သာရီ
VBC VYCZ
Chanmyathazi Airport
昌米亚塔齐机场
ချမ်းမြသာစည်လေဆိပ်
Myanmar Mandalay
缅甸 曼德勒
မန္တလေး